Xương xốp là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Xương xốp là dạng xương có cấu trúc lưới ba chiều gồm các thanh xương mảnh (trabeculae) xen kẽ các xoang chứa tủy đỏ hoặc vàng, chịu lực nén và phân tán xung lực. Xương xốp có bề mặt nội mô lớn, là nơi sinh huyết tế bào máu và kho dự trữ canxi, tham gia điều hòa cân bằng nội môi và tái tạo mô xương liên tục.

Định nghĩa và vị trí xương xốp

Xương xốp (trabecular bone) là dạng xương có cấu trúc lưới ba chiều bao gồm các thanh xương mảnh (trabeculae) được sắp xếp theo hướng chịu lực chính. Các khoảng trống giữa trabeculae chứa tủy xương đỏ hoặc vàng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh huyết và dự trữ mỡ.

Loại xương này phân bố chủ yếu ở phần đầu của xương dài (đầu dưới xương đùi, đầu trên xương cánh tay), thân đốt sống, và vùng quanh khớp như xương chậu và cổ tay. Nhờ cấu trúc xốp, xương xốp giảm trọng lượng tổng thể của bộ xương, đồng thời chịu và phân tán lực nén khi vận động.

Xương xốp chiếm khoảng 20% tổng khối lượng xương nhưng lại có bề mặt nội mô lớn hơn 75%, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi Canxi và tái tạo liên tục dưới sự điều tiết của tế bào xương. Tham khảo mô tả chi tiết tại NCBI – Bone Structure.

Cấu trúc vi mô

Cấu trúc vi mô của xương xốp bao gồm các tế bào tạo xương (osteoblast), tế bào tiêu xương (osteoclast) và tế bào xương ổn định (osteocyte) phân bố dọc theo bề mặt trabeculae. Các tế bào này phối hợp điều hòa quá trình tạo và tái hấp thu xương để duy trì mật độ và chất lượng khung xương.

Trabeculae có độ dày dao động từ 100 đến 300 µm và thường được sắp xếp song song với các đường truyền lực, giúp tối ưu phân bố ứng suất. Mạng lưới này tương trợ hấp thu xung lực chấn động, giảm nguy cơ gãy xương khi chịu tải mạnh.

Khoảng trống giữa các trabeculae chứa mạch máu và tủy xương đỏ (hematopoietic marrow) tại xương trẻ, hoặc tủy vàng (adipose marrow) ở người trưởng thành. Hệ thống mao mạch trong xoang cấp oxy và dưỡng chất cho tế bào xương và tế bào tạo máu.

Thành phần hóa học và tế bào

Thành phần vô cơ chiếm khoảng 60–70% khối lượng xương xốp, chủ yếu là tinh thể hydroxyapatite Ca10(PO4)6(OH)2Ca_{10}(PO_4)_6(OH)_2, cung cấp độ cứng và khả năng chịu nén. Phần hữu cơ (~20–30%) gồm collagen type I và các protein nền (glycoprotein, proteoglycan) tạo độ dẻo dai và liên kết mô.

Các tế bào xương gồm:

  • Osteoblasts: chịu trách nhiệm tổng hợp chất nền hữu cơ và thúc đẩy khoáng hóa.
  • Osteocytes: tế bào xương trưởng thành nằm trong lacunae, điều chỉnh cân bằng khoáng và nhận tín hiệu cơ học.
  • Osteoclasts: tế bào đa nhân có khả năng tiêu xương, giải phóng Canxi vào máu.

Tỷ lệ và hoạt tính của ba loại tế bào này quyết định tốc độ tái tạo mô xương và chất lượng xương xốp, bị điều chỉnh bởi hormone PTH, calcitonin, vitamin D và cytokine trong hệ xương.

Quá trình tái tạo và chuyển hóa xương

Bone remodeling là chu trình liên tục gồm hai pha chính: pha tiêu xương (resorption) do osteoclast và pha tạo xương (formation) do osteoblast. Mỗi chu trình kéo dài trung bình 3–4 tháng, giúp thay thế mô xương già cỗi và thích ứng cấu trúc với áp lực cơ học.

Điều hòa remodeling bao gồm hệ RANK/RANKL/OPG: osteoblast biểu hiện RANKL kích thích hoạt động osteoclast qua thụ thể RANK, trong khi OPG (osteoprotegerin) ức chế tương tác này, cân bằng quá trình hủy và tạo xương.

Mô hình toán học đơn giản của quá trình chuyển hóa xương:

dBdt=kformObkresOc\frac{dB}{dt} = k_{\rm form} \cdot O_b - k_{\rm res} \cdot O_c,

trong đó B là khối lượng xương, O_bO_c lần lượt là mật độ osteoblast và osteoclast, k_{form}k_{res} là hằng số tạo và tiêu xương. Sự cân bằng giữa hai thành phần này tạo nên mật độ xương ổn định và đáp ứng với kích thích cơ học.

Chức năng sinh học

Xương xốp đóng vai trò giảm trọng lượng tổng thể của bộ xương trong khi vẫn duy trì khả năng chịu nén và phân tán lực. Cấu trúc lưới giúp hấp thu xung lực do vận động mạnh (nhảy, chạy) và truyền lực đồng đều đến vỏ xương dày đặc bên ngoài, giảm nguy cơ gãy xương.

Khoang chứa tủy xương đỏ trong xương xốp là nơi sinh huyết tế bào máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Tủy đỏ chiếm đến 50% thể tích xương xốp ở trẻ em và giảm dần theo tuổi, nhường chỗ cho tủy vàng chứa mỡ.

Xương xốp còn là kho dự trữ Canxi và Phosphate, điều hòa cân bằng nội môi. Khi lượng Canxi huyết giảm, osteoclast gia tăng hoạt tính tiêu xương xốp, giải phóng ion vào máu và giữ ổn định nồng độ Canxi theo cơ chế phản hồi âm qua hormone PTH và vitamin D.

Phân tích cơ học và tính chất cơ lý

Độ cứng (Young's modulus) và sức kháng nén của xương xốp tỷ lệ thuận với mật độ khung trabeculae. Mô hình thực nghiệm và mô phỏng cho thấy:

Mật độ xương ρ (g/cm³)Young’s modulus E (GPa)Sức kháng nén σc (MPa)
0.20.11–2
0.40.55–8
0.61.212–15

Công thức thực nghiệm mô tả mối quan hệ giữa mật độ và sức kháng nén:

σckρ1.5σ_{c} ≈ k\,ρ^{1.5}, trong đó hệ số k phụ thuộc thành phần collagen và khoáng hóa. Phương pháp phần tử hữu hạn (FEA) cho phép mô phỏng phân bố ứng suất và điểm yếu trong cấu trúc trabeculae dưới tải trọng phức hợp.

Vai trò trong bệnh lý

Loãng xương (osteoporosis) là tình trạng mất khối lượng và chất lượng xương xốp, làm suy giảm kết cấu lưới trabeculae, tăng nguy cơ gãy xương hông, đốt sống và cổ tay. Độ giảm mật độ ≥2.5 SD so với người trẻ chuẩn là tiêu chí chẩn đoán theo WHO.

Ung thư di căn xương thường tấn công xương xốp trước do lưu lượng máu dồi dào và bề mặt nội mô lớn. Các tế bào ác tính phá hủy trabeculae, gây gãy bệnh lý và đau cấp tính. Điều trị bao gồm bisphosphonate và thuốc kháng RANKL để hạn chế tiêu xương.

Viêm xương tủy (osteomyelitis) biểu hiện qua tổn thương trabecular, thoái hóa mô xương và tạo hang áp-xe. MRI là phương pháp nhạy phát hiện sớm sự thay đổi tín hiệu trong xương xốp do phù nề và viêm. RadiologyInfo – Osteomyelitis

Phương pháp chẩn đoán và hình ảnh y học

DXA (Dual-energy X-ray Absorptiometry) đo mật độ xương tổng thể nhưng thiếu độ phân giải để đánh giá vi cấu trúc trabeculae. Độ chính xác ±1–2% phù hợp theo dõi loãng xương lâu dài.

QCT (Quantitative Computed Tomography) và HR-pQCT (High-Resolution peripheral QCT) cung cấp ảnh 3D độ phân giải ≤100 µm, cho phép phân tích mật độ riêng phần và cấu trúc trabeculae tại cổ xương đùi, cẳng tay. Phân tích tự động chỉ ra số lượng, độ dày và khoảng cách giữa các trabeculae.

Micro-CT trong nghiên cứu tiền lâm sàng (rodent models) mô tả chi tiết vi cấu trúc, giúp đánh giá hiệu quả thuốc tạo xương hoặc ức chế tiêu xương. MRI và siêu âm xương xốp đang được cải tiến để không dùng bức xạ ion hóa.

Ứng dụng lâm sàng và y học tái tạo

Scaffold cấy ghép mô xương tái tạo sử dụng vật liệu sinh học tương thích PLGA-HA mô phỏng kiến trúc trabeculae, hỗ trợ tế bào MSC xâm nhập, tăng sinh và khoáng hóa. Mật độ lỗ và độ cứng scaffold tối ưu để kích thích osteogenesis.

Liệu pháp tế bào gốc MSC trực tiếp tiêm vào khuyết xương xốp cho kết quả cải thiện mật độ và độ bền khung xương sau 6–12 tháng. Kết hợp growth factors như BMP-2 và TGF-β tăng cường tái tạo mô xương.

Công nghệ in 3D bio-ink dựa trên gelatin methacrylate (GelMA) và nano-hydroxyapatite tạo mẫu scaffold cá thể hóa theo hình ảnh CT, bảo đảm khớp hình dạng và cơ tính tương đương xương xốp tự nhiên. NIH – 3D Bioprinting

Hướng nghiên cứu và triển vọng tương lai

Phối hợp cơ học, hóa sinh và tín hiệu sinh học (mechanobiology) để xây dựng mô hình đa quy mô dự báo phục hồi khuyết xương xốp, giúp tối ưu phác đồ điều trị cá nhân hóa. Tích hợp cơ chế ứng suất vào mô hình toán học và simulation.

AI và deep learning phát triển công cụ tự động phân tích ảnh HR-pQCT, đánh giá nguy cơ gãy xương chính xác hơn DXA. Mạng CNN có thể học đặc trưng cấu trúc trabeculae và dự đoán mật độ xương từ ảnh 2D thông thường.

CRISPR/Cas9 chỉnh sửa gene điều hòa RANKL/OPG và Wnt signaling mở hướng điều trị gen cho loãng xương di truyền. Kết hợp nano-drug delivery để hướng đích osteoclast và osteoblast, giảm tác dụng toàn thân và tăng hiệu quả điều trị.

Tài liệu tham khảo

  • NIH. “Bone Anatomy and Its Functions.” https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK53482/
  • RadiologyInfo.org. “Bone Density Testing.” https://www.radiologyinfo.org/en/info/bone-density
  • Seeman E, Delmas PD. “Bone quality—the material and structural basis of bone strength and fragility.” N Engl J Med. 2006;354(21):2250–2261.
  • Mulder L, Kohl M, Puts F, et al. “High-resolution imaging of trabecular bone microarchitecture by HR-pQCT.” J Bone Miner Res. 2017;32(7):1443–1459.
  • Giannoudis PV, Dinopoulos H, Tsiridis E. “Bone substitution materials in orthopaedic surgery: current status and future perspectives.” J Tissue Eng. 2005;16(2):219–227.
  • Cosman F, de Beur SJ, LeBoff MS, et al. “Clinician’s guide to prevention and treatment of osteoporosis.” Osteoporos Int. 2014;25(10):2359–2381.
  • Raggatt LJ, Partridge NC. “Cellular and molecular mechanisms of bone remodeling.” J Biol Chem. 2010;285(33):25103–25108.
  • NIH. “3D Bioprinting in Regenerative Medicine.” https://www.nibib.nih.gov/science-education/science-topics/3d-bioprinting

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề xương xốp:

Tỷ lệ lắng đọng khoáng của xương xốp người tại giao diện của các implant được phủ xốp Dịch bởi AI
Wiley - Tập 28 Số 5 - Trang 537-544 - 1994
Tóm tắtCác nghiên cứu về sự phát triển xương xốp của con người đã được thực hiện trên 19 bệnh nhân đã đồng ý thực hiện phẫu thuật thay khớp gối toàn bộ hai bên. Các xi lanh phủ titan xốp đã được cấy ghép vào mỏm xương đùi trong của đầu gối đối diện trong lần phẫu thuật TKA đầu tiên trong hai lần. Việc thu hồi vật liệu được thực hiện vào thời điểm phẫu thuật TKA thứ hai (sau 6-131 tuần), và phân tí... hiện toàn bộ
#xương xốp #phẫu thuật thay khớp gối #tỷ lệ lắng đọng khoáng #tái cấu trúc xương #implant phủ xốp
Kỹ thuật tái tạo mô xương bằng gốm hydroxyapatite xốp Dịch bởi AI
Journal of Artificial Organs - Tập 8 - Trang 131-136 - 2005
Nguyên tắc chính của chiến lược kỹ thuật mô xương là sử dụng một bộ khung xốp có khả năng dẫn truyền xương kết hợp với các phân tử kích thích xương hoặc tế bào tạo xương. Các yêu cầu đối với bộ khung trong quá trình tái tạo xương bao gồm: (1) tương thích sinh học, (2) khả năng dẫn truyền xương, (3) cấu trúc xốp liên kết với nhau, (4) độ bền cơ học thích hợp, và (5) khả năng phân hủy sinh học. Gần ... hiện toàn bộ
#kỹ thuật mô xương #hydroxyapatite xốp #tế bào gốc trung mô #protein sinh mô xương
Phát triển vật liệu polyethylene mật độ cao in 3D dạng xốp cho việc chế tạo xương cấy ghép cá nhân hóa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 19 - Trang 623-632 - 2011
Trong nghiên cứu này, quá trình in 3D (3DP) kết hợp với xử lý nhiệt được điều tra như một kỹ thuật mới để chế tạo cấy ghép xương. Ảnh hưởng của việc sử dụng các hàm lượng khác nhau của polyethylene (0,60–0,80 w/w) trong công thức nguyên liệu thô đối với cấu trúc vi mô, mật độ, độ rỗng, sự co ngót và tính chất kéo của cấu trúc polyethylene mật độ cao dạng xốp đã được khảo sát. Kết quả cho thấy mối ... hiện toàn bộ
#in 3D #polyethylene mật độ cao #cấy ghép xương #xử lý nhiệt #tính tương thích sinh học
Tính khả thi của hệ thống vít nén gia cố bằng xi măng trong điều trị gãy xương liên mấu chuyển: phân tích cơ học sinh học Dịch bởi AI
Proceedings of the 19th Annual International Conference of the IEEE Engineering in Medicine and Biology Society. 'Magnificent Milestones and Emerging Opportunities in Medical Engineering' (Cat. No.97CH36136) - Tập 2 - Trang 1528-1531 vol.2
Hiện tượng vít bị cắt ra và không nối liền xương đã được coi là những biến chứng chính của các hệ thống vít hông trong điều trị các gãy xương liên mấu chuyển. Gần đây, việc gia cố bằng xi măng cho hệ thống vít hông được giới thiệu nhằm cung cấp sự bám chặt hơn cho vít. Nghiên cứu này điều tra hiệu quả sinh học cơ học của kỹ thuật gia cố bằng xi măng thông qua việc đánh giá sự thay đổi trong phân b... hiện toàn bộ
#Vít hông #Chốt #Ứng suất #Phương pháp phần tử hữu hạn #Tháo lắp #Xương xốp #Kỹ thuật y sinh #Phẫu thuật chỉnh hình #Cổ #Fah viện
Hệ thống tối ưu hóa cấu trúc dựa trên thích ứng bề mặt xương xốp Dịch bởi AI
Structural and Multidisciplinary Optimization - Tập 32 - Trang 241-249 - 2006
Trong bài báo này, hệ thống tối ưu hóa cấu trúc dựa trên thích ứng bề mặt xương xốp được trình bày. Cơ sở của việc hình thành thuật toán là hiện tượng xương thích ứng với kích thích cơ học. Quá trình này, được gọi là tái tạo, dẫn đến sự tối ưu hóa mạng lưới xương xốp trong xương. Hệ thống mô phỏng, cũng như việc tạo lưới phần tử hữu hạn, tiêu chí quyết định cho sự thích ứng cấu trúc và phân tích p... hiện toàn bộ
Nhựa sinh học Poly(α-Hydroxy Ester)/Sợi ngắn Hydroxyapatite cho Ứng dụng Chỉnh hình Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 394 - Trang 25-30 - 2011
Một quy trình đã được phát triển để sản xuất bọt composite phân hủy sinh học từ poly(DL-lactic-co-glycolic acid) (PLGA) và sợi ngắn hydroxyapatite để sử dụng trong tái sinh xương. Kỹ thuật xử lý cho phép sản xuất các khung bọt ba chiều và liên quan đến việc tạo ra một vật liệu composite bao gồm vật liệu tạo lỗ (hoặc hạt gelatin hoặc hạt muối) và sợi ngắn hydroxyapatite được nhúng trong ma trận PLG... hiện toàn bộ
#poly(DL-lactic-co-glycolic acid) #hydroxyapatite #bọt composite #tái sinh xương #tính xốp #độ bền nén
Xương nhân tạo từ gốm tricalcium phosphate xốp và ứng dụng lâm sàng sơ bộ của nó Dịch bởi AI
Journal of Tongji Medical University - Tập 12 - Trang 173-178 - 1992
Các tác giả đã chế tạo xương nhân tạo từ gốm tricalcium phosphate xốp theo công thức và công nghệ sản xuất thích hợp. Các thử nghiệm vật lý và hóa học cho thấy nó có một số đặc điểm nổi bật: các lỗ thông và lỗ vĩ mô/micro; kích thước trung bình của lỗ, 380 μm (từ 240 μm đến 510 μm); độ rỗng, 46.4%; và độ bền nén, 97.4 kg/cm2. Nó bao gồm CaO (49.09%) và P2O5 (48.84%). Các thử nghiệm về tính biocomp... hiện toàn bộ
#xương nhân tạo #gốm tricalcium phosphate xốp #tính biocompatibility #ứng dụng lâm sàng
Các mối quan hệ hình thái – đàn hồi sử dụng thông tin kết cấu giảm dần của xương xốp người từ ba vị trí giải phẫu chính Dịch bởi AI
Biomechanics and Modeling in Mechanobiology - Tập 12 - Trang 793-800 - 2012
Với sự cải thiện của công nghệ quét CT lâm sàng, độ chính xác của các mô hình phần tử hữu hạn (FE) dựa trên CT của bộ xương người có thể được cải thiện thông qua việc mô tả tốt hơn các tính chất cơ học của xương theo mức độ hiện diện. Mô hình phần tử vi mô (μFE) có thể được sử dụng để nghiên cứu hành vi đàn hồi hiện có của xương xốp người. Trong nghiên cứu này, các mẫu từ xương đùi, xương quay và ... hiện toàn bộ
Lớp phủ titan xốp phun plasma chân không trên polyetheretherketone cho phẫu thuật hợp nhất đốt sống cổ cải thiện khả năng tạo xương: Nghiên cứu in vitro và in vivo Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 - Trang 1-11 - 2021
Bệnh thoái hóa cổ là một bệnh phổ biến và thường gặp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân trên toàn thế giới. Phẫu thuật giải nén cổ trước và hợp nhất thân đốt sống hiện đang được công nhận là tiêu chuẩn vàng trong điều trị bệnh thoái hóa đốt sống cổ. Polyetheretherketone (PEEK) đã trở thành vật liệu chủ yếu trong phẫu thuật hợp nhất đốt sống cổ. Mặc dù PEEK c... hiện toàn bộ
#bệnh thoái hóa cổ #phẫu thuật hợp nhất #polyetheretherketone #titan #hoạt tính tạo xương
Đánh giá sức khỏe xương ở bệnh thalassemia lớn qua chỉ số chất lượng xương cột sống bằng cách sử dụng chỉ số xương mô xốp (TBS) Dịch bởi AI
Calcified Tissue International - Tập 95 - Trang 540-546 - 2014
Với sự sống sót ngày càng tăng của bệnh nhân thalassemia, bệnh lý xương đang trở thành một vấn đề lâm sàng đang gia tăng. Khối lượng xương thấp một mình không thể giải thích cho nguy cơ gãy xương cao đã được mô tả; chất lượng xương suy giảm đã được suy đoán nhưng cho đến nay không thể được chứng minh không xâm lấn. Chúng tôi đã nghiên cứu chất lượng xương ở bệnh thalassemia lớn bằng cách sử dụng c... hiện toàn bộ
#thalassemia #chất lượng xương #chỉ số mô xốp #DXA #loãng xương
Tổng số: 27   
  • 1
  • 2
  • 3